Có 2 kết quả:
罹难 lí nàn ㄌㄧˊ ㄋㄢˋ • 罹難 lí nàn ㄌㄧˊ ㄋㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fatality
(2) to die in an accident
(3) to be killed
(2) to die in an accident
(3) to be killed
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fatality
(2) to die in an accident
(3) to be killed
(2) to die in an accident
(3) to be killed
Bình luận 0